CIBA HYDRAULIC AWS 68
CIBA HYDRAULIC AWS là dầu thủy lực chất lượng cao được sản xuất từ dầu khoáng tinh chế cùng hệ phụ gia tăng cường tính năng thích hợp sử dụng cho các hệ thống thuỷ lực phục vụ trong lĩnh vực dân dụng, nông nghiệp, công nghiệp và xây dựng.
ĐẶC TÍNH:
Độ bền nhiệt và bền oxy hoá cao, có thể hoạt động ở nhiệt độ cao mà vẫn đảm bảo và duy trì tính năng bôi trơn, truyền động. Chống ăn mòn, chống gỉ tuyệt đối nhờ khả năng tạo lớp màng bảo vệ bề mặt ngăn chặn triệt để các tác nhân xâm nhập, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị. Chống mài mòn, chống tạo bọt, kiểm soát sự hình thành cặn và có khả năng tách nước tốt, giúp bơm và hệ thống thuỷ lực hoạt động ổn định, tránh bị mất áp suất, duy trì hiệu suất hoạt động tối đa.
ỨNG DỤNG:
Dầu được sử dụng cho các hệ thống truyền động thủy lực với bơm cánh quạt, bánh răng, piston trong xây dựng như các loại máy đào, máy xúc, xe cần cẩu… hoặc trong công nghiệp như các loại máy ép nhựa, thiết bị nâng thuỷ lực, máy dập… Dầu cũng có thể sử dụng các hệ thống tuần hoàn công nghiệp và bơm chân không.
THÀNH PHẦN:
Dầu gốc tinh luyện và hệ phụ gia.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT:
ISO VG 32, 46, 68…
DIN 51524 part 1; DIN 51517 part 2; ISO-L-HL; DENISON HF 1A.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84-0.86 | 0.84-0.86 | 0.84-0.86 | 0.85-0.88 | 0.85-0.88 | 0.85-0.88 |
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 30-35 | 44-50 | 68-73 | 95-105 | 140-160 | 210-230 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 100 | Min 100 | Min 100 | Min 100 | Min 95 | Min 95 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -18 | Max -15 | Max -15 | Max -15 | Max -12 | Max -12 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 210 | Min 220 | Min 230 | Min 240 | Min 240 | Min 240 |
Độ tạo bọt ở giai đoạn I (ml/ml) | ASTM D 892 | Max 10/0 | Max 10/0 | Max 10/0 | Max 10/0 | Max 10/0 | Max 10/0 |
Tính khử nhũ ở 54oC (Phút) | ASTM D 1401 | Max 5 | Max 5 | Max 10 | Max 10 | Max 15 | Max 15 |
Độ ổn định oxy hóa (Giờ) | ASTM D 943 | Min 8000 | Min 8000 | Min 8000 | Min 8000 | Min 8000 | Min 8000 |
(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách).
BẢO QUẢN VÀ AN TOÀN:
- Để theo chiều đứng của bao bì.
- Nhiệt độ bảo quản không quá 60oC.
- Tránh lửa hoặc những chất dễ cháy.
- Bảo quản trong nhà kho có mái che.
- Thùng chứa dầu phải được che chắn cẩn thận và tránh nguy cơ gây ô nhiễm.
- Xử lý dầu đã qua sử dụng phải đúng cách, không đổ trực tiếp xuống mương rãnh, nguồn nước