SINOGREASE MP3 là mỡ bò đa dụng cao cấp Lithium hydroxyl-stearat, đặc biệt công thức từ dầu gốc khoáng, lithium xà phòng hoá và các loại phụ gia để kiểm soát quá trình oxi hoá cho ứng dụng ở nhiệt độ và tải trọng vừa phải trong ngành ô tô và công nghiệp.
No |
Tên chỉ tiêu Specification |
Đơn vị Unit |
Phương pháp thử Test methods |
Kết quả(*) Results |
|||||
1 |
Cấp NLGI NLGI grade |
- |
- |
000 |
00 |
0 |
1 |
2 |
3 |
2 |
Soap type Loại chất làm đặc |
- |
- |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
3 |
Texture Bề mặt |
- |
Cảm quan Visual |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
4 |
Color Màu |
- |
Cảm quan Visual |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
5 |
Độ nhớt động học ở ở 40 OC của dầu gốc (cSt) |
cSt |
ASTM D 445 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
6 |
Độ nhớt động học ở ở 100 OC của dầu gốc (cSt) |
cSt |
ASTM D 445 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
7 |
Độ xuyên kim khi không làm việc ở 250C Unworked Penetration @250C |
mm/10 |
ASTM D 217 |
450 |
422 |
355 |
320 |
275 |
236 |
8 |
Độ xuyên kim khi làm việc ở 250C Worked Penetration @250C |
mm/10 |
ASTM D 217 |
445 - 475 |
400 - 430 |
358 |
325 |
280 |
225 |
9 |
Điểm nhỏ giọt Dropping Point |
oC |
ASTM D 566 |
Min 150 |
Min 160 |
Min 180 |
Min 180 |
Min 180 |
Min 180 |
10 |
Ăn mòn tấm đồng @1000C, 24 giờ Cu strip corrosion @1000C, 24 hr |
- |
ASTM D 4048 |
1b |
1b |
1b |
1b |
1b |
1b |
11 |
Thử tính rửa trôi bằng nước ở @ 380C, trong 1 giờ. Water washout @ 380C, 1 hr |
% |
ASTM D 1264 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
12 |
Thử nghiệm gỉ Corrosion preventive properties |
- |
ASTM D 1743 |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách)
Bảo quản và an toàn: