CIBA GREASE MP3 là mỡ đa dụng cao cấp Lithium hydroxyl-stearat, đặc biệt công thức từ dầu gốc khoáng, lithium xà phòng hoá và các loại phụ gia để kiểm soát quá trình oxi hoá cho ứng dụng ở nhiệt độ và tải trọng vừa phải trong ngành ô tô và công nghiệp.
ĐẶC TÍNH:
Mỡ đa dụng, ứng dụng rộng rãi cho nhiều thiết bị và phương tiện. Chống gỉ sét và ăn mòn tuyệt vời. Kháng nước cao. Độ ổn định máy móc và hoá học cao. Chống tách dầu khi lưu trữ và cả khi sử dụng cao.
ỨNG DỤNG:
Dùng trong ngành ô tô và công nghiệp. Đa dụng trong ô tô, dùng trong khung xe, bánh xe, vòng vi, khớp nối trục và bi của hệ thống lái, hệ thống treo của xe khách, xe tải, máy kéo nông nghiệp. Ổ bi và ổ lăn trong công nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Kết quả |
---|---|---|
Cấp NLGI | – | 3 |
Loại chất gây đặc | – | Lithium |
Bề mặt | – | Nhẵn, bóng |
Màu sắc | – | Vàng |
Loại dầu gốc | – | Gốc khoáng |
Độ nhớt động học ở ở 40oC của dầu gốc (cSt) | ASTM D 445 | 130 |
Độ nhớt động học ở ở 100oC của dầu gốc (cSt) | ASTM D 445 | 12 |
Độ xuyên kim không làm việc ở 25oC, 0.1 mm | ASTM D 217 | 242 |
Độ xuyên kim làm việc ở 25oC, 0.1 mm | ASTM D 217 | 240 |
Điểm nhỏ giọt (oC) | ASTM D 566 | Min 199 |
Ăn mòn tấm đồng, 24 giờ tại 100oC | ASTM D 4048 | 1b |
Rửa trôi bằng nước ở 380C, trong 1 giờ (%) | ASTM D 1264 | 6 |
Thử nghiệm gỉ | ASTM D 1743 | Pass |
(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách).
BẢO QUẢN VÀ AN TOÀN: