SINOGREASE MP3 - MỠ BÒ ĐA DỤNG CAO CẤP GỐC LITHIUM
SINOGREASE MP3 là mỡ bò đa dụng cao cấp Lithium hydroxyl-stearat, đặc biệt công thức từ dầu gốc khoáng, lithium xà phòng hoá và các loại phụ gia để kiểm soát quá trình oxi hoá cho ứng dụng ở nhiệt độ và tải trọng vừa phải trong ngành ô tô và công nghiệp.
Đặc tính:
- Mỡ đa dụng, ứng dụng rộng rãi cho nhiều thiết bị và phương tiện.
- Chống gỉ sét và ăn mòn tuyệt vời.
- Kháng nước cao.
- Độ ổn định máy móc và hoá học cao.
- Chống tách dầu khi lưu trữ và cả khi sử dụng cao.
Ứng dụng:
- Dùng trong ngành ô tô và công nghiệp.
- Đa dụng trong ô tô, dùng trong khung xe, bánh xe, vòng bi, khớp nối trục và bi của hệ thống lái, hệ thống treo của xe khách, xe tải, máy kéo nông nghiệp.
- Ổ bi và ổ lăn trong công nghiệp.
- Mỡ Sino grease lithium MP.000/ MP.00/ MP0: thích hợp bôi trơn vòng bi và bánh răng kín, khung gầm của hệ thống bôi trơn trung tâm của xe tải, xe công trường, thiết bị thi công trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp và xây dựng.
Thông số kĩ thuật:
No |
Tên chỉ tiêu Specification |
Đơn vị Unit |
Phương pháp thử Test methods |
Kết quả(*) Results |
|||||
1 |
Cấp NLGI NLGI grade |
- |
- |
000 |
00 |
0 |
1 |
2 |
3 |
2 |
Soap type Loại chất làm đặc |
- |
- |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
3 |
Texture Bề mặt |
- |
Cảm quan Visual |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
Trơn, mượt Smooth |
4 |
Color Màu |
- |
Cảm quan Visual |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
Vàng Yellow |
5 |
Độ nhớt động học ở ở 40 OC của dầu gốc (cSt) |
cSt |
ASTM D 445 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
6 |
Độ nhớt động học ở ở 100 OC của dầu gốc (cSt) |
cSt |
ASTM D 445 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
7 |
Độ xuyên kim khi không làm việc ở 250C Unworked Penetration @250C |
mm/10 |
ASTM D 217 |
450 |
422 |
355 |
320 |
275 |
236 |
8 |
Độ xuyên kim khi làm việc ở 250C Worked Penetration @250C |
mm/10 |
ASTM D 217 |
445 - 475 |
400 - 430 |
358 |
325 |
280 |
225 |
9 |
Điểm nhỏ giọt Dropping Point |
oC |
ASTM D 566 |
Min 150 |
Min 160 |
Min 180 |
Min 180 |
Min 180 |
Min 180 |
10 |
Ăn mòn tấm đồng @1000C, 24 giờ Cu strip corrosion @1000C, 24 hr |
- |
ASTM D 4048 |
1b |
1b |
1b |
1b |
1b |
1b |
11 |
Thử tính rửa trôi bằng nước ở @ 380C, trong 1 giờ. Water washout @ 380C, 1 hr |
% |
ASTM D 1264 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
12 |
Thử nghiệm gỉ Corrosion preventive properties |
- |
ASTM D 1743 |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
Đạt Pass |
(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách)
Bảo quản và an toàn:
- Để theo chiều đứng của bao bì.
- Nhiệt độ bảo quản không quá 60oC.
- Tránh lửa hoặc những chất dễ cháy.
- Bảo quản trong nhà kho có mái che.
- Thùng chứa mỡ bò đa dụng phải được che chắn cẩn thận và tránh nguy cơ gây ô nhiễm.
- Xử lý mỡ đã qua sử dụng phải đúng cách, không đổ trực tiếp xuống mương rãnh, nguồn nước.
Bao bì
- Xô 17 kg, lon 0.5 kg và phuy 180kg.
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.