Trang chủ Liên hệ

MERCURY AWS – DẦU THỦY LỰC CHỐNG MÀI MÒN CAO CẤP

1.180.000₫ Tiết kiệm:
Mua ngay

MERCURY AWS là dầu thủy lực chống mài mòn cao cấp gốc khoáng, được tăng cường tính năng chống mài mòn và bền nhiệt, thích hợp cho các hệ thống thuỷ lực có nhiều chi tiết chịu áp lực cao, hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, nhiệt độ cao.

Đặc tính

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Dầu thủy lực chống mài mòn cao cấp đáp ứng tiêu chuẩn: ISO VG 32-220; ISO 6743-4: HM; DIN 51524: HLP Parker Denison HF-0, HF-1, HF-2; Eat M-2950-S, I-286-S3; MAG P68, P68, P70; DIN 51525 -2, DIN 51524-3; ISO 11158; ASTM D6158; SAE MS 1004; ANSI/AGMA 9005 –E02-RO; GM LS-2; AIST 126, 127; SEB 181222.

Ứng dụng

Thông số kĩ thuật

Chỉ tiêu kỹ thuật Phương pháp thử 32 46 68 100 150 220
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) ASTM D 4052 0.84-0.86 0.84-0.86 0.84-0.86 0.85-0.88 0.85-0.88 0.85-0.88
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) ASTM D 445 30-35 44-50 68-73 95-105 140-160 210-230
Chỉ số độ nhớt (VI) ASTM D 2270 Min 100 Min 100 Min 100 Min 100 Min 95 Min 95
Nhiệt độ đông đặc (oC) ASTM D 97 Max -18 Max -15 Max -15 Max -15 Max -12 Max -12
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) ASTM D 92 Min 210 Min 220 Min 230 Min 240 Min 240 Min 240
Độ tạo bọt ở giai đoạn I (ml/ml) ASTM D 892 Max 10/0 Max 10/0 Max 10/0 Max 10/0 Max 10/0 Max 10/0
Tính khử nhũ ở 54oC (Phút) ASTM D 1401 Max 5 Max 5 Max 10 Max 10 Max 15 Max 15
Độ ổn định oxy hóa (Giờ) ASTM D 943 Min 8000 Min 8000 Min 8000 Min 8000 Min 8000 Min 8000

(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách).

Bảo quản và an toàn

Bao bì