MARSTRANS là dầu truyền nhiệt chất lượng cao, được pha chế dầu gốc khoáng tinh chế và hệ phụ gia chống oxy hoá, tăng tính luân chuyển, bền nhiệt, có độ bay hơi thấp, giúp dầu có thời gian sử dụng rất dài, hệ thống vận hành dễ dàng, ổn định và tránh thất thoát năng lượng.
Dầu nhớt truyền nhiệt đáp ứng được các nhu cầu: ISO VG 32, 100; ISO 6743 -12 L-QC.
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | 300 | 315 |
---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84-0.87 | 0.86-0.89 |
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 30-35 | 98-105 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 100 | Min 100 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -18 | Max -15 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 220 | Min 250 |
Nhiệt độ tự bốc cháy (oC) | DIN 51794 | Min 340 | Min 405 |
Điểm sôi ban đầu (oC) | ASTM D 2887 | Min 335 | Min 400 |
Trị số trung hòa (mgKOH/g) | ASTM D 974 | Max 0.2 | Max 0.2 |
Nhiệt độ màng dầu (oC) | - | Max 320 | Max 375 |
Nhiệt độ bồn dầu (oC) | - | Max 300 | Max 350 |
(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách).